Thông số kỹ thuật
-
Hình dáng & Phần cứng
- Số bánh xe3
- Chất liệu vòi hútNhôm
- Hệ thống ống dựngCó
Công suất
- Dung tích chứa bụi (L)1L
Kích thước
- Chiều cao sản phẩm 410 mm
- Chiều rộng sản phẩm280 mm
- Chiều sâu sản phẩm250 mm
- Chiều cao thùng285 mm
- Bề rộng thùng510 mm
- Chiều sâu thùng310 mm
Kích cỡ & Dung tích
- Khối lượng tịnh (Kg)4.5
- Trọng lượng phủ bì (Kg)7
Loại và cài đặt
- Loại sản phẩmDạng hộp
Thông tin sản phẩm
- Loại ốngTelescopic
- Loại bộ lọcHộp chứa bụi
- Chiều dài dây nguồn (m)4.5
- Bán kính hoạt động (m)7.2
- Đầu hút thảm và sàn cứngDustPro Nozzle
- Ống điều chỉnh đượcYes
- Đầu hút khácChink nozzle combined with brush
- Chổi dành cho thảmBrush of main nozzle can be adjustable to fit with wooden floor or carpet
- Thâu dâyAuto-reverse
Thông số điện năng
- Nguồn điện (V)220-240
- Tần số (Hz)50/60
- Lực hút tối đa 320
- Thiết bị chống quá nhiệtCó
- Công suất tối đa (W)1800
Bộ lọc
- Bộ lọc đầu raEPA10
- Các bước lọc3 levels
- Bộ lọc giặt sạch đượcHEPA H10 Filter and Sponge Filter
- Mô tả bộ lọcWashable filter
Thiết kế
- Màu sắcXanh biển
Năng lượng/Tiêu chuẩn
- Điều tiết năng lượngManual
Phụ kiện
- Phụ kiện đi kèmBasic Nozzle, Upholstery Nozzle, Combi Crevice with Brush
Âm thanh
- Độ ồn (dBA)86
Reviews
There are no reviews yet.